Có 2 kết quả:
物理层 wù lǐ céng ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄘㄥˊ • 物理層 wù lǐ céng ㄨˋ ㄌㄧˇ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
physical layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
physical layer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0